| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ | ||||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
| Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |||
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |||
| Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
| Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
| Số xy lanh |
|
|||
| Bố trí xy lanh |
|
|||
| Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |||
| Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
| Loại nhiên liệu |
|
|||
| Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
|
|||
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
| Chế độ lái |
|
|||
| Hệ thống truyền động |
|
|||
| Hộp số |
|
|||
| Hệ thống treo | Trước |
|
||
| Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |||
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
| Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
| Kích thước lốp |
|
|||
| Lốp dự phòng |
|
|||
| Phanh | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
| Trong đô thị |
|
|||
| Ngoài đô thị |
|











